memorize
Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈmɛ.mə.ˌrɑɪz/
Hoa Kỳ [ˈmɛ.mə.ˌrɑɪz]
Động từSửa đổi
memorize /ˈmɛ.mə.ˌrɑɪz/
- (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Xem memorise.
Chia động từSửa đổi
memorize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)