mauvais
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɔ.vɛ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | mauvais /mɔ.vɛ/ |
mauvais /mɔ.vɛ/ |
Giống cái | mauvaise /mɔ.vɛz/ |
mauvaises /mɔ.vɛz/ |
mauvais /mɔ.vɛ/
- Xấu, tồi, dở, kém.
- Mauvais bois — gỗ xấu
- Mauvais poète — nhà thơ tồi
- Avoir de mauvais yeux — mắt kém
- Mauvaise mémoire — trí nhớ kém
- Parler un mauvais français — nói tiếng Pháp tồi
- Rủi, đen đủi.
- Mauvaise chance — vận rủi
- Sai.
- Mauvais calcul — tính sai
- Prendre la mauvaise route — đi sai đường
- Khó khăn.
- Mauvais moments — những lúc khó khăn
- Ác.
- Il a eu un rire mauvais — anh ta có cái cười ác
- avoir mauvaise mine — trông thiểu não; có vẻ ốm
- faire mauvais visage à quelqu'un — đối xử lạnh nhạt với ai
- mauvaise langue — xem langue
- mauvaise odeur — mùi hôi, mùi thối
- mauvaise tête — kẻ bướng bỉnh
- prendre en mauvaise part — hiểu theo nghĩa xấu
Trái nghĩa
sửaPhó từ
sửaDanh từ
sửaDanh từ
sửaTham khảo
sửa- "mauvais", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)