honnête
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ.nɛt/
Pháp (Paris) | [o.nɛt] |
Canada (Montréal) | [ɔ.næɪ̯t] |
(Tiêu chuẩn)
Canada (Montréal) | [ɔ.naɪ̯t] |
(Thông tục)
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | honnête /ɔ.nɛt/ |
honnêtes /ɔ.nɛt/ |
Giống cái | honnête /ɔ.nɛt/ |
honnêtes /ɔ.nɛt/ |
honnête /ɔ.nɛt/
- Lương thiện, trung thực, đứng đắn, chính trực.
- Un homme honnête — Một người lương thiện
- Des propos honnêtes — Những lời nói đứng đắn
- Trinh tiết, (có) đức hạnh.
- Femme honnête — Phụ nữ đức hạnh
- (Từ cũ; nghĩa cũ, thường mỉa mai) Lịch sự.
- Merci, vous êtes bien honnête. — Cảm ơn, bạn lịch sự lắm.
- Xứng đáng; tạm được; phải chăng.
- Récompense honnête — Phần thưởng xứng đáng
- Honnête homme — Người quân tử, người phong nhã
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
honnête /ɔ.nɛt/ |
honnêtes /ɔ.nɛt/ |
honnête gđ /ɔ.nɛt/
Tham khảo
sửa- "honnête", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)