Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
louable
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/lwabl/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
louable
/lwabl/
louables
/lwabl/
Giống cái
louable
/lwabl/
louables
/lwabl/
louable
/lwabl/
Đáng khen
.
Action
louable
— hành động đáng khen
Có thể
cho thuê
.
Có thể
thuê
.
Trái nghĩa
sửa
Blâmable
,
condamnable
,
mauvais
,
repréhensible
Tham khảo
sửa
"
louable
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)