adroit
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈdrɔɪt/
Tính từ
sửaadroit /ə.ˈdrɔɪt/
Tham khảo
sửa- "adroit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ad.ʁwa/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | adroit /ad.ʁwa/ |
adroits /ad.ʁwa/ |
Giống cái | adroite /ad.ʁwat/ |
adroites /ad.ʁwat/ |
adroit /ad.ʁwa/
- Khéo tay.
- Être adroit de ses mains — khéo tay
- Khéo léo, khôn khéo.
- Diplomate adroit — nhà ngoại giao khôn khéo
- "Répondre avec d’adroits ménagements" (Michelet) — đối đáp dè dặt nhưng khôn khéo
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "adroit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)