Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈdrɔɪt/

Tính từ

sửa

adroit /ə.ˈdrɔɪt/

  1. Khéo léo, khéo tay.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực adroit
/ad.ʁwa/
adroits
/ad.ʁwa/
Giống cái adroite
/ad.ʁwat/
adroites
/ad.ʁwat/

adroit /ad.ʁwa/

  1. Khéo tay.
    Être adroit de ses mains — khéo tay
  2. Khéo léo, khôn khéo.
    Diplomate adroit — nhà ngoại giao khôn khéo
    "Répondre avec d’adroits ménagements" (Michelet) — đối đáp dè dặt nhưng khôn khéo

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa