đen đủi
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗɛn˧˧ ɗṵj˧˩˧ | ɗɛŋ˧˥ ɗuj˧˩˨ | ɗɛŋ˧˧ ɗuj˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗɛn˧˥ ɗuj˧˩ | ɗɛn˧˥˧ ɗṵʔj˧˩ |
Danh từ
sửađen đủi
- Không gặp điều may mắn, tốt lành.
- Thật là đen đủi!
- Một ngày đen đủi.
- (Nói khái quát) đen và có vẻ xấu.
- Bàn tay đen đủi.