Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
charmant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʃaʁ.mɑ̃/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
charmant
/ʃaʁ.mɑ̃/
charmants
/ʃaʁ.mɑ̃/
Giống cái
charmante
/ʃaʁ.mɑ̃t/
charmantes
/ʃaʁ.mɑ̃t/
charmant
/ʃaʁ.mɑ̃/
Đẹp
,
hay
,
thú vị
.
Trái nghĩa
sửa
Déplaisant
,
désagréable
,
ennuyeux
,
laid
,
maussade
,
rebutant
,
repoussant
Tham khảo
sửa
"
charmant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)