Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʃaʁ.mɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực charmant
/ʃaʁ.mɑ̃/
charmants
/ʃaʁ.mɑ̃/
Giống cái charmante
/ʃaʁ.mɑ̃t/
charmantes
/ʃaʁ.mɑ̃t/

charmant /ʃaʁ.mɑ̃/

  1. Đẹp, hay, thú vị.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa