Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhæ.bəl/

Danh từ

sửa

habile /ˈhæ.bəl/

  1. (Văn học) Khéo léo.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực habile
/a.bil/
habiles
/a.bil/
Giống cái habile
/a.bil/
habiles
/a.bil/

habile /a.bil/

  1. Khéo, khéo léo, khéo tay.
    Un habile ouvrier — một người thợ khéo
  2. Khéo, khôn khéo.
    Un avocat habile — một luật sư khôn khéo
    Une démarche habile — cuộc vận động khôn khéo

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít habile
/a.bil/
habiles
/a.bil/
Số nhiều habile
/a.bil/
habiles
/a.bil/

habile /a.bil/

  1. (Les habiles) (nghĩa xấu) tụi ranh ma quỷ quái.

Tham khảo

sửa