habile
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhæ.bəl/
Danh từ
sửahabile /ˈhæ.bəl/
- (Văn học) Khéo léo.
Tham khảo
sửa- "habile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.bil/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | habile /a.bil/ |
habiles /a.bil/ |
Giống cái | habile /a.bil/ |
habiles /a.bil/ |
habile /a.bil/
- Khéo, khéo léo, khéo tay.
- Un habile ouvrier — một người thợ khéo
- Khéo, khôn khéo.
- Un avocat habile — một luật sư khôn khéo
- Une démarche habile — cuộc vận động khôn khéo
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | habile /a.bil/ |
habiles /a.bil/ |
Số nhiều | habile /a.bil/ |
habiles /a.bil/ |
habile /a.bil/
Tham khảo
sửa- "habile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)