excellent
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈɛk.sə.lənt/
Hoa Kỳ | [ˈɛk.sə.lənt] |
Tính từ sửa
excellent /ˈɛk.sə.lənt/
Tham khảo sửa
- "excellent". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ek.sɛ.lɑ̃/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | excellent /ek.sɛ.lɑ̃/ |
excellents /ɛk.sɛ.lɑ̃/ |
Giống cái | excellente /ɛk.sɛ.lɑ̃t/ |
excellentes /ɛk.se.lɑ̃t/ |
excellent /ek.sɛ.lɑ̃/
- Ưu tú, xuất sắc, rất tốt, tuyệt vời, (ở) hạng ưu.
- Un peintre excellent — một họa sĩ xuất sắc
- Mets excellent — món ăn ngon lắm
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "excellent". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)