Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɛk.sə.lənt/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

excellent /ˈɛk.sə.lənt/

  1. Hơn hẳn, trội hơn; rất tốt, thượng hạng, xuất sắc, ưu tú.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ek.sɛ.lɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực excellent
/ek.sɛ.lɑ̃/
excellents
/ɛk.sɛ.lɑ̃/
Giống cái excellente
/ɛk.sɛ.lɑ̃t/
excellentes
/ɛk.se.lɑ̃t/

excellent /ek.sɛ.lɑ̃/

  1. Ưu tú, xuất sắc, rất tốt, tuyệt vời, (ở) hạng ưu.
    Un peintre excellent — một họa sĩ xuất sắc
    Mets excellent — món ăn ngon lắm

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa