marginalize
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmɑːrdʒ.nə.ˌlɑɪz/
Ngoại động từ
sửamarginalize ngoại động từ /ˈmɑːrdʒ.nə.ˌlɑɪz/
- Cách ly ra khỏi nhịp điệu phát triển xã hội.
- Cho là thứ yếu/không quan trọng.
Chia động từ
sửamarginalize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "marginalize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)