marginal
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmɑːrdʒ.nəl/
Tính từ
sửamarginal (số nhiều marginals) /ˈmɑːrdʒ.nəl/
- (thuộc) Mép, ở mép, ở bờ, ở lề.
- marginal notes — những lời ghi chú ở lề
- Sát giới hạn.
- Khó trồng trọt, trồng trọt không có lợi (đất đai).
- (Kinh tế học) biên, cận biên, biên tế.
Thành ngữ
sửaTham khảo
sửa- "marginal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /maʁ.ʒi.nal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | marginal /maʁ.ʒi.nal/ |
marginaux /maʁ.ʒi.nɔ/ |
Giống cái | marginale /maʁ.ʒi.nal/ |
marginales /maʁ.ʒi.nal/ |
marginal /maʁ.ʒi.nal/
- Xem marge I
- Récifs marginaux — đá ngầm ven bờ
- Notes marginales — lời chú ở lề
- Nervure marginale — (thực vật học) gân mép
- (Nghĩa bóng) Không chủ yếu, ngoài lề.
- (Kinh tế) Tài chính sát lề.
- Prix marginal — giá sát lề
Tham khảo
sửa- "marginal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)