marginal cost
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: / ˈkɔst/
Danh từ
sửamarginal cost (số nhiều marginal costs) / ˈkɔst/
Tham khảo
sửa- "marginal cost", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
marginal cost (số nhiều marginal costs) / ˈkɔst/