Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: / ˈrɛ.və.ˌnuː/

Danh từ

sửa

marginal revenue (số nhiều marginal revenues) / ˈrɛ.və.ˌnuː/

  1. (Kinh tế học) Doanh thu cận biên.

Tham khảo

sửa