Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmæ.nɪd.ʒiɳ/

Động từ sửa

managing

  1. Phân từ hiện tại của manage

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

managing /ˈmæ.nɪd.ʒiɳ/

  1. Trông nom, quản lý.
  2. Khéo trông nom, quản lý giỏi, kinh doanh giỏi.
  3. Cẩn thận, tiết kiệm.

Tham khảo sửa