Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ngu tối
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋu
˧˧
toj
˧˥
ŋu
˧˥
to̰j
˩˧
ŋu
˧˧
toj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋu
˧˥
toj
˩˩
ŋu
˧˥˧
to̰j
˩˧
Định nghĩa
sửa
ngu tối
Hoàn toàn
thiếu
trí khôn
.
Đồng nghĩa
sửa
ngu muội
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
ngu tối
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)