Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɜːtʃ/
  Hoa Kỳ

Nội động từ

sửa

lurch nội động từ /ˈlɜːtʃ/

  1. Tròng trành, lắc lư.
  2. Đi lảo đảo.

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

lurch /ˈlɜːtʃ/

  1. Sự tròng trành, sự lắc lư.
  2. Sự đi lảo đảo.

Danh từ

sửa

lurch /ˈlɜːtʃ/

  1. To leave someone in the lurch bỏ rơi ai trong lúc hoạn nạn.

Tham khảo

sửa