Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
luống
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.4.1
Đồng nghĩa
1.5
Động từ
1.6
Tham khảo
2
Tiếng Tày
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
luəŋ
˧˥
luəŋ
˩˧
luəŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
luəŋ
˩˩
luəŋ
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𡏡
:
lũng
,
luống
,
trồng
𨻫
:
nũng
,
luống
,
lúng
,
lõng
,
lủng
隴
:
lũng
,
luống
,
lúng
,
lõng
,
lủng
:
luống
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
luỗng
lương
lường
luồng
lường
lượng
Danh từ
luống
Khoảng
đất
dài
và
cao
để
trồng
cây
.
Luống
khoai.
Luống
su hào.
Đường
dài
do
lưỡi cày
rạch
khi
xới
đất
.
Đồng nghĩa
sửa
luống cày
Động từ
sửa
luống
Uổng phí
, để
mất
.
Luống
công đi sớm về trưa.
Tham khảo
sửa
"
luống
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Tày
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Thạch An
–
Tràng Định
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[luəŋ˧˥]
(
Trùng Khánh
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[luəŋ˦]
Danh từ
sửa
luống
rãnh
.
Tham khảo
sửa
Lương Bèn (
2011
)
Từ điển Tày-Việt
(bằng tiếng Việt), Thái Nguyên
:
Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên