luống
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
luəŋ˧˥ | luəŋ˩˧ | luəŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
luəŋ˩˩ | luəŋ˩˧ |
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tựSửa đổi
Danh từSửa đổi
luống
- Khoảng đất dài và cao để trồng cây.
- Luống khoai.
- Luống su hào.
- Đường dài do lưỡi cày rạch khi xới đất.
Đồng nghĩaSửa đổi
Động từSửa đổi
luống
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)