Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lõng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
laʔawŋ
˧˥
lawŋ
˧˩˨
lawŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
la̰wŋ
˩˧
lawŋ
˧˩
la̰wŋ
˨˨
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𨻫
:
nũng
,
luống
,
lúng
,
lõng
,
lủng
隴
:
lũng
,
luống
,
lúng
,
lõng
,
lủng
𨁦
:
lỏng
,
lõng
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
lóng
lòng
lọng
lồng
lỏng
long
lông
lộng
Danh từ
lõng
Lối
đi của
hươu
nai
trong
rừng
.
Đón
lõng
đặt bẫy bắt hươu.
Thuyền
của
bọn
làng chơi
(cũ).
Hay hát, hay chơi, hay nghề xuống
lõng
. (
Trần Tế Xương
Nếu bạn biết tên đầy đủ của
Trần Tế Xương
, thêm nó vào
danh sách này
.
)
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
lõng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)