Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
uổng phí
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
uəŋ
˧˩˧
fi
˧˥
uəŋ
˧˩˨
fḭ
˩˧
uəŋ
˨˩˦
fi
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
uəŋ
˧˩
fi
˩˩
uəŋ
˧˩
fḭ
˩˧
Động từ
sửa
uổng phí
Bỏ
phí
mất
đi, chẳng được
ích lợi
gì (
nói
khái quát
)
Uổng phí
thì giờ.
Làm thế chỉ
uổng phí
tiền bạc.
Đồng nghĩa
sửa
hoài phí
phí hoài
uổng
Tham khảo
sửa
“
vi
”, trong
Soha Tra Từ
(bằng tiếng Việt), Hà Nội
:
Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam