lourd
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /luʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | lourd /luʁ/ |
lourds /luʁ/ |
Giống cái | lourde /luʁd/ |
lourdes /luʁd/ |
lourd /luʁ/
- Nặng, nặng nề.
- Lourd fardeau — gánh nặng
- Lourde bévue — lầm lẫn nặng
- Hydrogène lourd — hidro nặng
- Aliment lourd — thức ăn nặng, thức ăn khó tiêu
- Pas lourd — bước đi nặng nề
- Style lourd — lời văn nặng nề
- Lourde tâche — nhiệm vụ nặng nề
- Thiếu tế nhị, vô duyên; trì độn.
- Plaisanterie lourde — câu nói đùa vô duyên
- avoir la main lourde — đánh thẳng tay, trừng trị thẳng tay
- temps lourd — thời tiết ngột ngạt
Trái nghĩa
sửa- Aisé, alerte, fin, subtil, vif
- Léger, facile, supportable
- faible
- Délicat, délié, élancé, élégant, gracieux, svelte
Phó từ
sửalourd /luʁ/
- Nặng.
- Peser lourd — cân nặng
- (Thân mật) Nhiều.
- Il n'en sait pas lourd — nó không biết gì nhiều về việc ấy
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
lourd /luʁ/ |
lourds /luʁ/ |
lourd gđ /luʁ/
Tham khảo
sửa- "lourd", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)