facile
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfæ.səl/
Tính từ
sửafacile /ˈfæ.səl/
Tham khảo
sửa- "facile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fa.sil/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | facile /fa.sil/ |
faciles /fa.sil/ |
Giống cái | facile /fa.sil/ |
faciles /fa.sil/ |
facile /fa.sil/
- Dễ, dễ dàng.
- Devoir facile — bài làm dễ
- Dễ dãi.
- Caractère facile — tính dễ dãi
- Une femme facile — người đàn bà dễ gạ
- Nhẹ nhàng, tự nhiên.
- Démarche facile — dáng đi nhẹ nhàng
- (Nghĩa xấu) Tầm thường.
- C’est une raillerie un peu facile — đó là một lời chế nhạo hơi tầm thường
Trái nghĩa
sửa- Difficile, incommode
- Maladroit
- profond, recherché
- Emprunté, inhabile
- Âpre, chicaneur, dur, exigeant
- Ferme, inabordable
- Farouche
Tham khảo
sửa- "facile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)