Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfæ.səl/

Tính từ sửa

facile /ˈfæ.səl/

  1. Dễ, dễ dàng; thông, trôi chảy.
  2. Sãn sàng; nhanh nhảu.
  3. Dễ dãi, dễ tính; hiền lành.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực facile
/fa.sil/
faciles
/fa.sil/
Giống cái facile
/fa.sil/
faciles
/fa.sil/

facile /fa.sil/

  1. Dễ, dễ dàng.
    Devoir facile — bài làm dễ
  2. Dễ dãi.
    Caractère facile — tính dễ dãi
    Une femme facile — người đàn bà dễ gạ
  3. Nhẹ nhàng, tự nhiên.
    Démarche facile — dáng đi nhẹ nhàng
  4. (Nghĩa xấu) Tầm thường.
    C’est une raillerie un peu facile — đó là một lời chế nhạo hơi tầm thường

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa