élancé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.lɑ̃.se/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | élancé /e.lɑ̃.se/ |
élancés /e.lɑ̃.se/ |
Giống cái | élancée /e.lɑ̃.se/ |
élancées /e.lɑ̃.se/ |
élancé /e.lɑ̃.se/
- Dong dỏng cao, mảnh mà cao.
- Taille élancée — thân hình dong dỏng cao
- Tige élancée — thân cây mảnh mà cao
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "élancé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)