Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.lɑ̃.se/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực élancé
/e.lɑ̃.se/
élancés
/e.lɑ̃.se/
Giống cái élancée
/e.lɑ̃.se/
élancées
/e.lɑ̃.se/

élancé /e.lɑ̃.se/

  1. Dong dỏng cao, mảnh cao.
    Taille élancée — thân hình dong dỏng cao
    Tige élancée — thân cây mảnh mà cao

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa