svelte
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈsvɛɫt/
Hoa Kỳ | [ˈsvɛɫt] |
Tính từ sửa
svelte /ˈsvɛɫt/
- Mảnh khảnh, mảnh dẻ (người).
Tham khảo sửa
- "svelte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /svɛlt/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | svelte /svɛlt/ |
sveltes /svɛlt/ |
Giống cái | svelte /svɛlt/ |
sveltes /svɛlt/ |
svelte /svɛlt/
- Mảnh khảnh, mảnh dẻ, dong dỏng.
- Taille svelte — thân hình mảnh khảnh
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "svelte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)