Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 遲鈍.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨi̤˨˩ ɗo̰ʔn˨˩tʂi˧˧ ɗo̰ŋ˨˨tʂi˨˩ ɗoŋ˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʂi˧˧ ɗon˨˨tʂi˧˧ ɗo̰n˨˨

Tính từ

sửa

trì độn

  1. Chậm chạpkém thông minh.
    Con người trì độn.

Tham khảo

sửa