supportable
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /sə.ˈpɔr.tə.bᵊl/
Tính từ sửa
supportable /sə.ˈpɔr.tə.bᵊl/
- Có thể chịu đựng được, có thể dung thứ được.
- Có thể chứng minh được (lý luận... ).
Tham khảo sửa
- "supportable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /sy.pɔʁ.tabl/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | supportable /sy.pɔʁ.tabl/ |
supportables /sy.pɔʁ.tabl/ |
Giống cái | supportable /sy.pɔʁ.tabl/ |
supportables /sy.pɔʁ.tabl/ |
supportable /sy.pɔʁ.tabl/
- Chịu được, chịu đựng được.
- Froid supportable — cái rét chịu được
- Sa conduite n'est pas supportable — cách cư xử của nó không chịu được
- Tàm tạm được.
- Il est tout juste supportable dans ce rôle — đóng vai đó hắn chỉ đúng là tàm tạm được
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "supportable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)