Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sə.ˈpɔr.tə.bᵊl/

Tính từ sửa

supportable /sə.ˈpɔr.tə.bᵊl/

  1. Có thể chịu đựng được, có thể dung thứ được.
  2. Có thể chứng minh được (lý luận... ).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sy.pɔʁ.tabl/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực supportable
/sy.pɔʁ.tabl/
supportables
/sy.pɔʁ.tabl/
Giống cái supportable
/sy.pɔʁ.tabl/
supportables
/sy.pɔʁ.tabl/

supportable /sy.pɔʁ.tabl/

  1. Chịu được, chịu đựng được.
    Froid supportable — cái rét chịu được
    Sa conduite n'est pas supportable — cách cư xử của nó không chịu được
  2. Tàm tạm được.
    Il est tout juste supportable dans ce rôle — đóng vai đó hắn chỉ đúng là tàm tạm được

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa