délié
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.lje/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | délié /de.lje/ |
déliés /de.lje/ |
Giống cái | déliée /de.lje/ |
déliées /de.lje/ |
délié /de.lje/
- Mảnh, nhỏ.
- Trait de plume fort délié — nét bút mảnh quá
- Tế nhị.
- Esprit délié — tinh thần tế nhị; con người tế nhị
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
délié /de.lje/ |
déliés /de.lje/ |
délié gđ /de.lje/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | délié /de.lje/ |
déliés /de.lje/ |
Giống cái | déliée /de.lje/ |
déliées /de.lje/ |
délié /de.lje/
- Cởi, tháo, mở.
- (Nghĩa bóng) Khéo, khéo léo.
- Un pianiste qui a les doigts déliés — người chơi piano có ngón tay đánh khéo léo
- avoir la langue déliée — ăn nói hoạt bát ba hoa
Trái nghĩa
sửa- Lié
- Embarrassé, malhabile
Tham khảo
sửa- "délié", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)