Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực délié
/de.lje/
déliés
/de.lje/
Giống cái déliée
/de.lje/
déliées
/de.lje/

délié /de.lje/

  1. Mảnh, nhỏ.
    Trait de plume fort délié — nét bút mảnh quá
  2. Tế nhị.
    Esprit délié — tinh thần tế nhị; con người tế nhị

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
délié
/de.lje/
déliés
/de.lje/

délié /de.lje/

  1. Nét mảnh.
    Les pleins et les déliés d’une lettre — nét đậm và nét mảnh của một chữ

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực délié
/de.lje/
déliés
/de.lje/
Giống cái déliée
/de.lje/
déliées
/de.lje/

délié /de.lje/

  1. Cởi, tháo, mở.
  2. (Nghĩa bóng) Khéo, khéo léo.
    Un pianiste qui a les doigts déliés — người chơi piano có ngón tay đánh khéo léo
    avoir la langue déliée — ăn nói hoạt bát ba hoa

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa