Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

subtil

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) (như) subtle.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực subtil
/syp.til/
subtils
/syp.til/
Giống cái subtile
/syp.til/
subtiles
/syp.til/

subtil /syp.til/

  1. Tế nhị, tinh tế.
    Un peuple subtil — một dân tộc tế nhị
    Raisonnement subtil — lập luận tinh tế
    Nuance subtile — sắc thái tế nhị
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Nhỏ, li ti; nhẹ.
    Poussière subtile — hạt bụi li ti
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Ngát.
    Parfum subtil — mùi thơm ngát

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa