Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.lɛʁt/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực alerte
/a.lɛʁt/
alertes
/a.lɛʁt/
Giống cái alerte
/a.lɛʁt/
alertes
/a.lɛʁt/

alerte /a.lɛʁt/

  1. Nhanh nhẹn, hoạt bát, lanh lợi.
    Un vieux alerte et gai — một cụ già hoạt bát và vui tính
    Ecrire d’une plume alerte — viết thoăn thoắt

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa