alerte
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.lɛʁt/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | alerte /a.lɛʁt/ |
alertes /a.lɛʁt/ |
Giống cái | alerte /a.lɛʁt/ |
alertes /a.lɛʁt/ |
alerte /a.lɛʁt/
- Nhanh nhẹn, hoạt bát, lanh lợi.
- Un vieux alerte et gai — một cụ già hoạt bát và vui tính
- Ecrire d’une plume alerte — viết thoăn thoắt
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "alerte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)