Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡʁa.sjø/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực gracieux
/ɡʁa.sjø/
gracieux
/ɡʁa.sjø/
Giống cái gracieuse
/ɡʁa.sjøz/
gracieuses
/ɡʁa.sjøz/

gracieux /ɡʁa.sjø/

  1. Ân cần, niềm nở.
    Accueil gracieux — sự tiếp đón ân cần
  2. Không lấy tiền, cho không.
    Donner quelque chose à titre gracieux — cho không cái gì
  3. Duyên dáng, yêu kiều.
    Visage gracieux — khuôn mặt duyên dáng

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
gracieux
/ɡʁa.sjø/
gracieux
/ɡʁa.sjø/

gracieux /ɡʁa.sjø/

  1. Cái duyên dáng, vẻ duyên dáng.

Tham khảo

sửa