gracieux
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡʁa.sjø/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | gracieux /ɡʁa.sjø/ |
gracieux /ɡʁa.sjø/ |
Giống cái | gracieuse /ɡʁa.sjøz/ |
gracieuses /ɡʁa.sjøz/ |
gracieux /ɡʁa.sjø/
- Ân cần, niềm nở.
- Accueil gracieux — sự tiếp đón ân cần
- Không lấy tiền, cho không.
- Donner quelque chose à titre gracieux — cho không cái gì
- Duyên dáng, yêu kiều.
- Visage gracieux — khuôn mặt duyên dáng
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
gracieux /ɡʁa.sjø/ |
gracieux /ɡʁa.sjø/ |
gracieux gđ /ɡʁa.sjø/
Tham khảo
sửa- "gracieux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)