Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

loaf số nhiều loaves /louvz/ /ˈloʊf/

  1. bánh mì.
  2. Cối đường (khối đường hình nón).
  3. Bắp cuộn (khối lá cuộn tròn chặt lại của cải bắp hay rau diếp).
  4. (Từ lóng) Cái đầu.

Thành ngữ sửa

Nội động từ sửa

loaf nội động từ /ˈloʊf/

  1. Cuộn thành bắp (cải bắp hay rau diếp... ).

Danh từ sửa

loaf /ˈloʊf/

  1. Sự đi chơi rong; sự lười nhác.
    to be on the loaf — đi chơi rong

Động từ sửa

loaf /ˈloʊf/

  1. Đi tha thẩn, chơi rong; lười nhác.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa