Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

limp /ˈlɪmp/

  1. Tật đi khập khiễng.

Nội động từ

sửa

limp nội động từ /ˈlɪmp/

  1. Đi khập khiễng.
  2. , bay rề rề, chạy ì ạch (máy bay, tàu thuỷ bị thương, bị hỏng).

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

limp /ˈlɪmp/

  1. Mềm, ủ .
  2. Ẻo lả, thiếu khí lực.

Tham khảo

sửa