Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khí lực
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Phiên âm từ
chữ Hán
氣力
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xi
˧˥
lɨ̰ʔk
˨˩
kʰḭ
˩˧
lɨ̰k
˨˨
kʰi
˧˥
lɨk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xi
˩˩
lɨk
˨˨
xi
˩˩
lɨ̰k
˨˨
xḭ
˩˧
lɨ̰k
˨˨
Danh từ
sửa
khí lực
Sức mạnh
cơ thể
và
tinh thần
của con
người
.
Khí lực
dồi dào.
Tham khảo
sửa
"
khí lực
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)