Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Phiên âm từ chữ Hán 氣力.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
xi˧˥ lɨ̰ʔk˨˩kʰḭ˩˧ lɨ̰k˨˨kʰi˧˥ lɨk˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
xi˩˩ lɨk˨˨xi˩˩ lɨ̰k˨˨xḭ˩˧ lɨ̰k˨˨

Danh từ

sửa

khí lực

  1. Sức mạnh cơ thểtinh thần của con người.
    Khí lực dồi dào.

Tham khảo

sửa