Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dâm loạn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zəm
˧˧
lwa̰ːʔn
˨˩
jəm
˧˥
lwa̰ːŋ
˨˨
jəm
˧˧
lwaːŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟəm
˧˥
lwan
˨˨
ɟəm
˧˥
lwa̰n
˨˨
ɟəm
˧˥˧
lwa̰n
˨˨
Tính từ
sửa
dâm loạn
Có
quan hệ
nam nữ
bất chính
bừa bãi
,
bậy bạ
.
Một gã đàn ông
dâm loạn
.
Tham khảo
sửa
"
dâm loạn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)