lem
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | lem | lemmen |
Số nhiều | lemmer | lemmene |
lem gđ
Từ dẫn xuất
sửa- (1) kjellerlem: Nắp đậy lối xuống tầng hầm (nhà ở).
Tham khảo
sửa- "lem", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lɛm˧˧ | lɛm˧˥ | lɛm˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lɛm˧˥ | lɛm˧˥˧ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
sửaTính từ
sửalem
Tham khảo
sửa- "lem", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)