kjellerlem
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kjellerlem | kjellerlemmen |
Số nhiều | kjellerlemmer | kjellerlemmene |
Danh từ
sửakjellerlem gđ
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kjellerlem | kjellerlemmen |
Số nhiều | kjellerlemmer | kjellerlemmene |
kjellerlem gđ