Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lɨə̤m˨˩lɨəm˧˧lɨəm˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lɨəm˧˧

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

sửa

Động từ

sửa

lườm

  1. Đưa mắt liếc ngang với người nào đó để tỏ ý không bằng lòng hay tức giận.
    Lườm bạn vẻ trách móc.

Tham khảo

sửa