Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

leash /ˈliʃ/

  1. Dây buộc chó săn, xích chó săn.
  2. Bộ ba chó săn; bộ ba thỏ rừng.
  3. (Nghành dệt) Cái go.

Thành ngữ sửa

Ngoại động từ sửa

leash ngoại động từ /ˈliʃ/

  1. Buộc bằng dây, thắt bằng dây.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa