Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlænd.ˌskeɪp/

Danh từ sửa

landscape /ˈlænd.ˌskeɪp/

  1. Phong cảnh, thắng cảnh.
  2. Tranh phong cảnh

Động từ sửa

landscape /ˈlænd.ˌskeɪp/

  1. Làm đẹp phong cảnh.
  2. Làm nghề xây dựng vườn hoa công viên.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa