Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lọng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
la̰ʔwŋ
˨˩
la̰wŋ
˨˨
lawŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lawŋ
˨˨
la̰wŋ
˨˨
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𢃈
:
lọng
𠑋
:
lọng
挵
:
giộng
,
lỏng
,
chống
,
lọng
,
lổng
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
lóng
lỏng
long
lồng
lõng
lòng
lông
lộng
Danh từ
lọng
Vật
dùng để
che
,
gần
giống cái
dù
nhưng
lớn
hơn
,
thường dùng
trong
nghi lễ
đón rước
vua quan
hoặc
thánh thần
thời
trước.
Tham khảo
sửa
"
lọng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)