Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lwiʔi˧˥lwi˧˩˨lwi˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lwḭ˩˧lwi˧˩lwḭ˨˨

Phiên âm Hán–Việt sửa

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

lũy

  1. Luỹ.
  2. Công trình bảo vệ một vị trí, thường đắp bằng đất. Xây thành, đắp luỹ.
  3. Hàng cây (thường là tre) trồng rất dày để làm hàng rào. Luỹ tre quanh làng. Luỹ dừa.

Dịch sửa

Tham khảo sửa