Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+6F2F, 漯
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6F2F

[U+6F2E]
CJK Unified Ideographs
[U+6F30]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 11 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “水 11” ghi đè từ khóa trước, “干30”.

Tiếng Trung Quốc

sửa

Danh từ

sửa

  1. Một địa danh ở tỉnh Hà Nam (Trung Quốc).
  2. Tên một con sông cổ ở phía bắc tỉnh Sơn Đông.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Từ nguyên

sửa

Danh từ

sửa

  1. Chỉ được sử dụng trong 漯河 (Luòhé).

Từ nguyên

sửa

Danh từ

sửa

  1. Sử dụng trong 漯漯.
  2. Sử dụng trong 滀漯.

Từ nguyên

sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:zh-see tại dòng 36: attempt to call upvalue 'get_section' (a nil value).

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

nhòe, nhoè, tháp

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲwɛ̤˨˩ɲwɛ˧˧ɲwɛ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲwɛ˧˧
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰaːp˧˥tʰa̰ːp˩˧tʰaːp˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰaːp˩˩tʰa̰ːp˩˧

Tham khảo

sửa