jeu
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʒø/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
jeu /ʒø/ |
jeux /ʒø/ |
jeu gđ /ʒø/
- Sự chơi; trò chơi.
- Les jeux des enfants — trò chơi của trẻ em
- Ce n'est qu’un jeu — (nghĩa bóng) chỉ là trò chơi, chỉ là trò đùa
- Phép chơi, cách chơi, lối chơi; lối diễn xuất (của diễn viên).
- Jouer d’après le jeu — chơi đúng phép
- Acteur qui a un jeu séduisant — diễn viên có lối diễn xuất lôi cuốn
- Cờ bạc; tiền đặt.
- Maison de jeu — sòng bạc
- Avoir la passion du jeu — có máu mê cờ bạc
- Đồ chơi; cỗ bài, bộ cờ...
- Acheter un jeu de cartes — mua một cỗ bài
- Xấp bài (cầm trên tay).
- Chỗ chơi; sòng bạc.
- Un jeu ombragé — một chỗ chơi có bóng mát
- Sự éo le, sự đa đoan.
- Sự vận hành, sự hoạt động; khoảng vận hành, khoảng chạy.
- Le jeu d’un tiroir — khoảng chạy của ngăn kéo
- (Cơ học) Sự lỏng, sự jơ.
- Cet axe a du jeu — trục này bị jơ
- Bộ (đồ).
- Un jeu de clefs — một bộ chìa khoá
- (Số nhiều, sân khấu) Bảng điều khiển ánh sáng.
- (Sử học) Bản kịch (thời Trung đại).
- avoir beau jeu — xem beau
- cacher son jeu — xem cacher
- cela n'est pas de jeu — điều đó không hợp lệ; điều đó không phải cách
- ce sont les jeux de prince — đó là kiểu của những kẻ quyền thế (làm hại những người (thường))
- c’est un jeu d’enfant — xem enfant
- couper jeu — ăn non
- donner beau jeu — xem beau
- entrer en jeu — (nghĩa bóng) nhập cuộc
- être à son jeu — chăm chú chơi
- faire le jeu de quelqu'un — làm lợi cho ai (tuy không định tâm)
- franc jeu — xem franc
- jeu blanc — trắng chân, thua bàn trắng
- jeux d’adresse — trò khéo tay
- jeu de hasard — xem hasard
- jeux de la nature — kỳ quan thiên nhiên
- jeux de lumière — tác dụng phối hợp ánh sáng
- jeux de Mars — chiến tranh
- jeu de mots — lối chơi chữ
- jeu de scène — tác dụng trên sân khấu
- jeux d’esprit — lời dí dỏm
- jeux de Vénus — ái tình
- jeu de bois — kẽ hở ở đồ gỗ (vì gỗ co)
- jeux floraux — (sử học) cuộc thi thơ (ở Tu-lu-dơ)
- jeux olympiques — xem olympique
- jouer bien son jeu — tiến hành tốt công việc
- jouer gros jeu — đánh bạc to+ làm ăn lớn
- jouer le grand jeu — dùng mọi phương tiện để thành công
- jouer un jeu dangereux — chơi trò nguy hiểm; làm liều
- jouer un jeu d’enfer — xem enfer
- jouer un jeu serré — chơi thận trọng
- le jeu n'en vaut pas la chandelle — xem chandelle
- les jeux sont faits — ván đã đóng thuyền
- mettre en jeu — sử dụng, vận dụng+ liều
- Mettre sa vie en jeu — liều mạng, đánh liều
- mettre quelqu'un en jeu — khiến ai bị liên lụy
- se faire un jeu de — làm dễ dàng (việc gì)
- se piquer au jeu — khát nước (tuy thua vẫn đánh); thất bại cũng không nản
- tirer son épingle du jeu — xem épingle
- vieux jeu — lạc hậu, lỗi thời
- y aller bon jeu bon argent — làm nghiêm túc việc gì
Tham khảo
sửa- "jeu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)