Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
və̰ʔn˨˩ ha̤jŋ˨˩jə̰ŋ˨˨ han˧˧jəŋ˨˩˨ han˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vən˨˨ hajŋ˧˧və̰n˨˨ hajŋ˧˧

Từ tương tự sửa

Từ nguyên sửa

Hành: đi

Động từ sửa

vận hành

  1. Hoạt động khiến mỗi bộ phận thực hiện chức năng của mìnhphối hợp với mọi bộ phận khác.
    Kĩ năng vận hành và thao tác đúng qui cách.

Tham khảo sửa