diễn xuất
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ziəʔən˧˥ swət˧˥ | jiəŋ˧˩˨ swə̰k˩˧ | jiəŋ˨˩˦ swək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟiə̰n˩˧ swət˩˩ | ɟiən˧˩ swət˩˩ | ɟiə̰n˨˨ swə̰t˩˧ |
Động từ
sửadiễn xuất
- Thể hiện hình tượng nhân vật của kịch hoặc truyện phim trong vai mình đóng.
- Tài năng diễn xuất.
- Diễn xuất rất đạt.
Tham khảo
sửa- Diễn xuất, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam