Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdʒɛ.li/
  Hoa Kỳ

Chia động từ sửa

Chia động từ sửa

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

jelly (số nhiều jellies) /ˈdʒɛ.li/

  1. Thịt nấu đông; nước quả nấu đông, thạch.

Thành ngữ sửa

Đồng nghĩa sửa

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa