Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
jellify
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Ngoại động từ
1.4
Nội động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈʤel.i.fai/
Từ nguyên
sửa
Từ
jelly
và
-ify
.
Ngoại động từ
sửa
jellify
ngoại động từ
/ˈʤel.i.fai/
Làm cho
đông
lại.
Nội động từ
sửa
jellify
nội động từ
/ˈʤel.i.fai/
Đông
lại.
Tham khảo
sửa
"
jellify
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)