jellied
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdʒɛ.li.əd/
Động từ
sửajellied
Chia động từ
sửajelly
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to jelly | |||||
Phân từ hiện tại | jellying | |||||
Phân từ quá khứ | jellied | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | jelly | jelly hoặc jelliest¹ | jellies hoặc jellieth¹ | jelly | jelly | jelly |
Quá khứ | jellied | jellied hoặc jelliedst¹ | jellied | jellied | jellied | jellied |
Tương lai | will/shall² jelly | will/shall jelly hoặc wilt/shalt¹ jelly | will/shall jelly | will/shall jelly | will/shall jelly | will/shall jelly |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | jelly | jelly hoặc jelliest¹ | jelly | jelly | jelly | jelly |
Quá khứ | jellied | jellied | jellied | jellied | jellied | jellied |
Tương lai | were to jelly hoặc should jelly | were to jelly hoặc should jelly | were to jelly hoặc should jelly | were to jelly hoặc should jelly | were to jelly hoặc should jelly | were to jelly hoặc should jelly |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | jelly | — | let’s jelly | jelly | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửajellied /ˈdʒɛ.li.əd/
- Đông lại; giống như thạch.
- jellied eels — lươn nấu đông
Tham khảo
sửa- "jellied", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)