Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɪr.ə.ˌteɪt/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ

sửa

irritate ngoại động từ /ˈɪr.ə.ˌteɪt/

  1. Làm phát cáu, chọc tức.
  2. (Sinh vật học) Kích thích.
  3. (Y học) Kích thích, kích ứng, làm tấy lên, làm rát (da... ).

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

irritate nội động từ /ˈɪr.ə.ˌteɪt/

  1. Làm phát cáu, chọc tức.

Ngoại động từ

sửa

irritate ngoại động từ /ˈɪr.ə.ˌteɪt/

  1. (Pháp lý) Bác bỏ, làm cho mất giá trị.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa