Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɪr.ə.ˌteɪ.tiɳ/

Động từ sửa

irritating

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language code in the first parameter; the value "irritate" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

irritating /ˈɪr.ə.ˌteɪ.tiɳ/

  1. Làm phát cáu, chọc tức.
  2. (Sinh vật học) Kích thích.
  3. (Y học) Kích thích, làm tấy lên, làm rát (da... ).

Tham khảo sửa