Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tấy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Động từ
1.5.1
Dịch
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
təj
˧˥
tə̰j
˩˧
təj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
təj
˩˩
tə̰j
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𤶈
:
tấy
𤞕
:
tấy
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Tày
tay
tây
tày
Táy
tẩy
Danh từ
tấy
Đphg
Con
rái cá
.
Động từ
sửa
tấy
Sưng
lên
,
cương
lên
, có nhiều
máu mủ
tụ
lại, làm cho đau
nhức
.
Nhọt
tấy
lên .
Vết thương
tấy
mủ.
Khng
.
Phát
đạt,
gặp vận
may
trong làm ăn,
cờ bạc
,
buôn bán
.
Đánh bạc
tấy
.
Buôn bán
tấy
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
tấy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)